情 字
情 字 看 中 由 偶 定
月 風 縁 愛 笑 泠 泠
脣 朵 誰 呼 親 接 近
夢 中 風 月 表 言 情
情 字 看 中 由 偶 定
月 風 縁 愛 笑 泠 泠
脣 朵 誰 呼 親 接 近
夢 中 風 月 表 言 情
TÌNH TỰ 情字
Tình tự khán trung do ngẫu định
Nguyệt phong duyên ái tiếu linh linh
Thần đóa thùy hô thân tiếp cận
Mộng trung phong nguyệt biểu ngôn tình.
Kim Lang (diễn Nho: CHỮ TÌNH)
看 中 Khán trung (phải lòng)