Nếu đây là lần đầu tiên bạn ghé thăm Trang nhà Chút lưu lại, xin bạn vui lòng hãy xem mục Những câu hỏi thường gặp - FAQ để tự tìm hiểu thêm. Nếu bạn muốn tham gia gởi bài viết cho Trang nhà, xin vui lòng Ghi danh
làm Thành viên (miễn phí). Trong trường hợp nếu bạn đã là Thành viên và quên mật khẩu, hãy nhấn vào phía trên lấy mật khẩu để thiết lập lại. Để bắt đầu xem, chọn diễn đàn mà bạn muốn ghé thăm ở bên dưới.
英Anh (sáng, đẹp). Nghĩa gốc là nở hoa; bộ艹Thảo (cỏ) tượng trưng cho hoa. 央Ương (ở giữa) dùng hài thanh.
雄 Hùng (mạnh mẽ, dũng cảm). Nghĩa gốc là chim trống. 隹Chuy (loài chim); hình cánh tay biểu thị sức mạnh.
一Nhất (một). Nét ngang一biểu thị một que đếm.
頃Khoảnh (phần đất đai), nghĩa rộng là chốc lát. Chữ hội ý vẽ 頁Hiệt (cái đầu), 匕hình người ngồi: người ngồi nghiêng đầu nhìn một khoảnh đất giới hạn.
爲 Vị (vì). Chữ gốc là Vi (làm), hình vẽ cánh tay dắt voi làm việc. 象Tượng (voi)
國 Quốc (nước). Chữ hội ý: khung vuông 囗 biểu thị cương vực của một nước; 或 Hoặc (có lẽ, hay là) dùng hài thanh.
忘 Vong (quên). 亡Vong (mất) dùng hài thanh; 心Tâm (tấm lòng) chôn bên dưới, biểu ý là quên mất. Khác với 忙 Mang (bận rộn): 忄Tâm ở bên cạnh, lo làm việc bận rộn, không để lòng.
身 Thân (thân mình). Hình người có bụng phình to, ý nói mang thai; về sau với nghĩa thân thể.
Anh hùng nhất khoảnh
(Anh hùng một khoảnh)
爲 國 忘 身
Vị quốc vong thân
(vì nước quên mình)
英Anh (sáng, đẹp). Nghĩa gốc là nở hoa; bộ艹Thảo (cỏ) tượng trưng cho hoa. 央Ương (ở giữa) dùng hài thanh.
雄 Hùng (mạnh mẽ, dũng cảm). Nghĩa gốc là chim trống. 隹Chuy (loài chim); hình cánh tay biểu thị sức mạnh.
一Nhất (một). Nét ngang一biểu thị một que đếm.
頃Khoảnh (phần đất đai), nghĩa rộng là chốc lát. Chữ hội ý vẽ 頁Hiệt (cái đầu), 匕hình người ngồi: người ngồi nghiêng đầu nhìn một khoảnh đất giới hạn.
爲 Vị (vì). Chữ gốc là Vi (làm), hình vẽ cánh tay dắt voi làm việc. 象Tượng (voi)
國 Quốc (nước). Chữ hội ý: khung vuông 囗 biểu thị cương vực của một nước; 或 Hoặc (có lẽ, hay là) dùng hài thanh.
忘 Vong (quên). 亡Vong (mất) dùng hài thanh; 心Tâm (tấm lòng) chôn bên dưới, biểu ý là quên mất.
Khác với 忙 Mang (bận rộn): 忄Tâm ở bên cạnh, lo làm việc bận rộn, không để lòng.
身 Thân (thân mình). Hình người có bụng phình to, ý nói mang thai; về sau với nghĩa thân thể.