夏 雨
夏 雨 後 期
落 滿 鳳 屍
淤 量 懷 念
此 日 别 離
在 還 紀 念
遠 屈 感 而
葬 深 甘 耐
一 頃 遠 時
HẠ VŨ 夏雨
Hạ vũ hậu kì
Lạc mãn phượng thi
Ứ lương hoài niệm
Thử nhật biệt ly.
Tại hoàn kỷ niệm
Viễn khuất cảm nhi.
Táng thâm cam nại
Nhất khoảnh viễn thì.
Kim Lang (diễn Nho: MƯA HẠ)
鳳尾 Phượng vĩ = Phượng (hoa phượng)
耐 Nại (đành chịu)