懷 學 室


看 然 雨 落 懷 平 生

黑 榜 結 連 粉 落 輕

眼 映 念 還 團 幼 學

聽 從 心 意 記 言 精



然 排 此 日 還 流 生

黑 榜 必 離 粉 落 停

老 師 安 坐 溫 懷 念

脣 笑 開 喜 樂



HOÀI HỌC THẤT
Khán nhiên vũ lạc, hoài bình sinh
Hắc bảng kết liên, phấn lạc khinh
Nhãn ánh niệm hoàn, đoàn ấu học
Thính tòng tâm ý, ký ngôn tinh.

Nhiên bài thử nhật, hoàn lưu sinh
Hắc bảng tất ly, phấn lạc đình
Lão sư an tọa, ôn hoài niệm
Thần tiếu đóa khai, hỉ lạc tình.
Kim Lang (diễn Nho: NHỚ LỚP HỌC)