Ngu Phẩm 愚品
1
夜 長 對 醒 人
疲 倦 路 長 引
輪 迴 長 笨 暗
耀 法 莫 知 眞
Dạ trường đối tĩnh nhân
Bì quyện lộ trường dẫn
Luân hồi trường bổn ám
Diệu pháp mạc tri chân.
2
尋 不 達 朋 親
高 己 或 同 分
寧 生 獨 決 志
不 善 親 愚 人
Tầm bất đạt bằng thân
Cao kỷ hoặc đồng phân
Ninh sinh độc quyết chí
Bất thiện thân ngu nhân.
Kim Lang (diễn Nho: PHẨM NGU)