MÃ THÀNH NGỮ 馬成語

兵 荒 馬 亂
Binh hoang mã loạn
(người ngựa nhốn nháo)

招 兵 買 馬
Chiêu binh mãi mã
(phát triển lực lượng)

單 槍 獨 馬
Đơn thương độc mã
(chỉ một mình)

下 馬 看 花
Hạ mã khán hoa
(quan sát kỹ lưỡng)

下 馬 傾 蓋
Hạ mã khuynh cái
(xuống ngựa nghiêng lọng)

害 群 之 馬
Hại quần chi mã
(con sâu làm rầu nồi canh)

汗 馬 功 勞
Hãn mã công lao
(công sức chiến đấu)

騎 馬 找 馬
Kỵ mã trảo mã
(đứng núi nầy, trông núi nọ)

快 馬 加 鞭
Khoái mã gia tiên
(ngựa nhanh thêm roi)

犬 馬 之 勞
Khuyển mã chi lao
(cúc cung tận tụy)

老 馬 識 途
Lão mã thức đồ
(ngựa già thuộc đường)

厲 兵 秣 馬
Lệ binh mạt mã
(sẵn sàng chiến đấu)

路 遙 知 馬 力, 事 久 見 人 心
Lộ dao tri mã lực, sự cữu kiến nhân tâm
(đường xa mới biết sức ngựa, việc lâu mới thấy lòng người)

馬 到 成 功
Mã đáo thành công
(làm ăn thành công)

牛 頭 不 對 馬 嘴
Ngưu đầu bất đối mã chủy
(trống đánh xuôi kèn thổi ngược)

人 困 馬 乏
Nhân khốn mã phạp
(người ngựa mệt mõi)

人 仰 馬 翩
Nhân ngưỡng mã phiên
(tan tát rối loạn)

一 馬 當 先
Nhất mã đương tiên
(dẫn đầu)

一 言 既 出, 駟 馬 難 追
Nhất ngôn ký xuất, tứ mã nan truy
(lời nói ra không thể lấy lại được)

風 馬 牛 不 相 及
Phong mã ngưu bất tương cập
(ngựa trâu khác nhau)

塞 翁 失 馬
Tái ông thất mã
(trong cái rủi có cái may)

心 猿 意 馬
Tâm viên ý mã
(lòng dạ thay đổi không yên)

走 馬 看 花
Tẩu mã khán hoa
(cưỡi ngưa xem hoa)

千 兵 萬 馬
Thiên binh vạn mã
(đội ngũ hùng hậu)

萬 馬 皆 音
Vạn mã giai âm
(im hơi lặng tiếng)

車 水 馬 龍
Xa thủy mã long
(ngựa xe nhộn nhịp)

Kim Lang (sưu tầm)