靜 默
坐 愁 寂 看 夜 星 點
目 從 待 月 望 添 添
夜 月 影 斜 竹 末 上
没 沉 記 憶 憂 憂 恬

Tĩnh mặc
Tọa sầu tịch khán dạ tinh điểm
Mục tòng đãi nguyệt vọng thiêm thiêm
Dạ nguyệt ảnh tà trúc mạt thượng
Một trầm ký ức ưu ưu điềm.
Kim Lang (diễn Nho)

恬 Điềm (êm đềm)