Lịch Xuất Hành Ba Ngày Tết Kỷ Sửu 2009
Được lập bởi Hòa Thượng THÍCH HẠNH ĐẠO
Viện Chủ Chùa Phổ Đà
5110 W. Hazard Ave., Santa Ana, CA 92703 USA
***
NGÀY MỒNG MỘT NĂM KỶ SỬULink" align="right" border="0" alt="" style="padding:7px;" />
Tháng Giêng (đủ) năm Kỷ Sửu
Thứ Hai ngày 26 tháng 1 năm 2009
Vía Đương Lai Hạ Sanh Di Lặc Tôn Phật
Ngày Tân Mùi. Hành Thổ. Sao Trương. Trực Phá. Kiến Bính Dần. Tiết Lập Xuân.
Kỵ tuổi: Đinh Sửu, Ất Sửu
Kiết: Nguyệt Đức Hợp. Thiên Thành. Nhân Chuyên. Kinh Tâm
Hung: Thiên Ôn. Kim Thần Thất Sát
Nên: Ăn Chay, Cúng lễ
Kỵ: Động Thổ
GIỜ TỐT:
Giờ Dần (từ 3:00 giờ sáng tới 5:00 giờ sáng)
Giờ Mẹo (từ 5:00 giờ sáng tới 7:00 giờ sáng)
Giờ Thân (từ 3:00 giờ chiều tới 5:00 giờ chiều)
XUẤT HÀNH:
Hỷ Thần: Tây Nam.
Tài Thần: Tây Nam
Giờ nước lớn: Tý, Ngọ
Không nên xuất hành: Giờ Thìn, Giờ Tỵ
(giờ Triệt Lộ Không Vong)
***
NGÀY MỒNG HAI NĂM KỶ SỬU
Tháng Giêng (đủ) năm Kỷ Sửu
Thứ Ba ngày 27 tháng 1 năm 2009
Vía Quang Trung Đại Đế
Và Đông Ba Đế Quân
Ngày Nhâm Thân. Hành Kim. Sao Dự. Trực Nguy. Kiến Bính Dần. Tiết Lập Xuân.
Kỵ tuổi: Bính Dần, Canh Dần
Kiết: Thiên Đức Hợp. Nguyệt Không. Giải Thần
Hung: Nguyệt Phá. Ly Sao. Tiểu Không Vong
Nên: Nhóm bạn, Xây dựng
Kỵ: Đính hôn. Gả cưới
GIỜ TỐT:
Giờ Sửu (từ 1:00 giờ sáng tới 3:00 giờ sáng)
Giờ Thìn, Tỵ (từ 7:00 giờ sáng tới 11:00 giờ sáng)
XUẤT HÀNH:
Hỷ Thần: Chánh Nam
Tài thần: Tây Bắc
Giờ nước lớn: Giờ Tý, Ngọ
Không nên xuất hành: Giờ Dần, Giờ Mẹo
(giờ Triệt Lộ Không Vong)
***
NGÀY MỒNG BA NĂM KỶ SỬU
Tháng Giêng (đủ) năm Kỷ Sửu
Thứ Tư ngày 28 tháng 01 năm 2009
Vía Tôn Hắc Chơn Quân Thánh Đản
Ngày Quí Dậu. Hành Kim. Sao Chẩn. Trực Thành.
Kiến Bính Dần. Tiết Lập Xuân.
Kỵ tuổi: Tân Mẹo, Đinh Mẹo
Kiết: Âm Đức. Phước Sanh. Kiết Khánh
Hung: Tam Nương. Hồng Sa Sát. Xích Khẩu
Nên: Dựng cột. Gác dông. Nhập học.
Kỵ: Tranh chấp. Thưa kiện. cho vay mượn. Đi xa.
GIỜ TỐT:
Giờ Dần, Mẹo (từ 3:00 giờ sáng tới 7:00 giờ sáng)
Giờ Ngọ, Mùi (từ 11:00 giờ trưa tới 7:00 giờ chiều)
Giờ Dậu (từ 5:00 giờ tối tới 7:00 giờ tối)
XUẤT HÀNH:
Không nên xuất hành
Hỷ thần: Đông Nam
Tài Thần: Chánh Tây
Giờ nước lớn: Giờ Tý, Ngọ
Cử xuất hành: Giờ Tý, Giờ Sửu
(giờ Triệt Lộ Không Vong)
Hòa Thượng THÍCH HẠNH ĐẠO
Được lập bởi Hòa Thượng THÍCH HẠNH ĐẠO
Viện Chủ Chùa Phổ Đà
5110 W. Hazard Ave., Santa Ana, CA 92703 USA
***
NGÀY MỒNG MỘT NĂM KỶ SỬULink" align="right" border="0" alt="" style="padding:7px;" />
Tháng Giêng (đủ) năm Kỷ Sửu
Thứ Hai ngày 26 tháng 1 năm 2009
Vía Đương Lai Hạ Sanh Di Lặc Tôn Phật
Ngày Tân Mùi. Hành Thổ. Sao Trương. Trực Phá. Kiến Bính Dần. Tiết Lập Xuân.
Kỵ tuổi: Đinh Sửu, Ất Sửu
Kiết: Nguyệt Đức Hợp. Thiên Thành. Nhân Chuyên. Kinh Tâm
Hung: Thiên Ôn. Kim Thần Thất Sát
Nên: Ăn Chay, Cúng lễ
Kỵ: Động Thổ
GIỜ TỐT:
Giờ Dần (từ 3:00 giờ sáng tới 5:00 giờ sáng)
Giờ Mẹo (từ 5:00 giờ sáng tới 7:00 giờ sáng)
Giờ Thân (từ 3:00 giờ chiều tới 5:00 giờ chiều)
XUẤT HÀNH:
Hỷ Thần: Tây Nam.
Tài Thần: Tây Nam
Giờ nước lớn: Tý, Ngọ
Không nên xuất hành: Giờ Thìn, Giờ Tỵ
(giờ Triệt Lộ Không Vong)
***
NGÀY MỒNG HAI NĂM KỶ SỬU
Tháng Giêng (đủ) năm Kỷ Sửu
Thứ Ba ngày 27 tháng 1 năm 2009
Vía Quang Trung Đại Đế
Và Đông Ba Đế Quân
Ngày Nhâm Thân. Hành Kim. Sao Dự. Trực Nguy. Kiến Bính Dần. Tiết Lập Xuân.
Kỵ tuổi: Bính Dần, Canh Dần
Kiết: Thiên Đức Hợp. Nguyệt Không. Giải Thần
Hung: Nguyệt Phá. Ly Sao. Tiểu Không Vong
Nên: Nhóm bạn, Xây dựng
Kỵ: Đính hôn. Gả cưới
GIỜ TỐT:
Giờ Sửu (từ 1:00 giờ sáng tới 3:00 giờ sáng)
Giờ Thìn, Tỵ (từ 7:00 giờ sáng tới 11:00 giờ sáng)
XUẤT HÀNH:
Hỷ Thần: Chánh Nam
Tài thần: Tây Bắc
Giờ nước lớn: Giờ Tý, Ngọ
Không nên xuất hành: Giờ Dần, Giờ Mẹo
(giờ Triệt Lộ Không Vong)
***
NGÀY MỒNG BA NĂM KỶ SỬU
Tháng Giêng (đủ) năm Kỷ Sửu
Thứ Tư ngày 28 tháng 01 năm 2009
Vía Tôn Hắc Chơn Quân Thánh Đản
Ngày Quí Dậu. Hành Kim. Sao Chẩn. Trực Thành.
Kiến Bính Dần. Tiết Lập Xuân.
Kỵ tuổi: Tân Mẹo, Đinh Mẹo
Kiết: Âm Đức. Phước Sanh. Kiết Khánh
Hung: Tam Nương. Hồng Sa Sát. Xích Khẩu
Nên: Dựng cột. Gác dông. Nhập học.
Kỵ: Tranh chấp. Thưa kiện. cho vay mượn. Đi xa.
GIỜ TỐT:
Giờ Dần, Mẹo (từ 3:00 giờ sáng tới 7:00 giờ sáng)
Giờ Ngọ, Mùi (từ 11:00 giờ trưa tới 7:00 giờ chiều)
Giờ Dậu (từ 5:00 giờ tối tới 7:00 giờ tối)
XUẤT HÀNH:
Không nên xuất hành
Hỷ thần: Đông Nam
Tài Thần: Chánh Tây
Giờ nước lớn: Giờ Tý, Ngọ
Cử xuất hành: Giờ Tý, Giờ Sửu
(giờ Triệt Lộ Không Vong)
Hòa Thượng THÍCH HẠNH ĐẠO